1
09:04 - 09:46
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:57 - 09:43
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:57 - 10:04
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:57 - 10:06
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:04 - 09:46
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:04
    JC
    12
    Mitaka
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (24phút
    09:28 09:36
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 580
    09:46
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    08:57 - 09:43
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:57
    JC
    12
    Mitaka
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (28phút
    09:25 09:33
    JC
    22
    JH
    32
    Hachioji
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (10phút
    JPY 580
    09:43
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    08:57 - 10:04
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:57
    JC
    12
    Mitaka
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (17phút
    JPY 230
    09:14 09:14
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    09:18 09:23
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (22phút
    JPY 410
    09:45 09:45
    TT
    01
    Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    09:49 09:54
    KO
    41
    Keio-tama-center
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    10:04
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    08:57 - 10:06
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:57
    JC
    12
    Mitaka
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (2phút
    JPY 150
    08:59 09:08
    JC
    13
    SW
    01
    Musashi-Sakai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    09:15 09:15
    SW
    04
    Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    09:23 09:28
    KO
    21
    Musashinodai
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    09:33 09:46
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (20phút
    JPY 360
    10:06
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
cntlog