1
11:07 - 15:34
4h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:07 - 15:41
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:07 - 15:52
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:07 - 15:52
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:07 - 15:34
    4h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:07 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (5phút
    JPY 240
    11:12 11:47 赤湯 Akayu
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h12phút
    Ghế Tự do : JPY 5.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.850
    13:59 14:08
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    14:20 14:30
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    14:55 15:00
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (16phút
    15:16 15:24
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 6.050
    15:34
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    11:07 - 15:41
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:07 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (5phút
    JPY 240
    11:12 11:47 赤湯 Akayu
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h37phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    14:24 14:41 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.270
    15:00 15:15
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 6.600
    15:41
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    11:07 - 15:52
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:07 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (5phút
    JPY 240
    11:12 11:47 赤湯 Akayu
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h37phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    14:24 14:36
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:03 15:16
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (36phút
    JPY 6.600
    15:52
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    11:07 - 15:52
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:07 宮内(山形県) Miyauchi(Yamagata)
    山形鉄道フラワー長井線 Yamagata Railway Flower Nagai Line
    Hướng đến 赤湯 Akayu
    (5phút
    JPY 240
    11:12 11:47 赤湯 Akayu
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h37phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    14:24 14:42
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (52phút
    15:34 15:42
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 6.380
    15:52
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog