1
23:11 - 00:03
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:11 - 00:13
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:11 - 00:17
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:11 - 00:03
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:11
    H
    35
    野崎(大阪府) Nozaki(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (13phút
    JPY 190
    23:24 23:24
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    23:29 23:34
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (10phút
    23:44 23:52
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (11phút
    JPY 320
    00:03
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
  2. 2
    23:11 - 00:13
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:11
    H
    35
    野崎(大阪府) Nozaki(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (18phút
    JPY 230
    23:29 23:42
    H
    41
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (20phút
    00:02 00:10
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 370
    00:13
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
  3. 3
    23:11 - 00:17
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:11
    H
    35
    野崎(大阪府) Nozaki(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (18phút
    JPY 230
    23:29 23:42
    H
    41
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (35phút
    JPY 370
    00:17
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
cntlog