1
16:58 - 17:42
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:58 - 18:16
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:58 - 18:23
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
16:58 - 18:25
1h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:58 - 17:42
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:58 南摂津 Minamisettsu
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (5phút
    JPY 250
    17:03 17:11
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (31phút
    JPY 350
    17:42
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
  2. 2
    16:58 - 18:16
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:58 南摂津 Minamisettsu
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 250
    17:01 17:09
    T
    11
    大日 Dainichi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (23phút
    JPY 290
    17:32 17:42
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (23phút
    18:05 18:13
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 390
    18:16
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
  3. 3
    16:58 - 18:23
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:58 南摂津 Minamisettsu
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (7phút
    JPY 290
    17:05 17:05 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:07 17:12
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (5phút
    JPY 190
    17:36 17:47
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (25phút
    18:12 18:20
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 390
    18:23
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
  4. 4
    16:58 - 18:25
    1h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:58 南摂津 Minamisettsu
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (7phút
    JPY 290
    17:05 17:05 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:07 17:12
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    17:14 17:22
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (24phút
    JPY 330
    17:46 17:46
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    17:48 17:51
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    18:06 18:06
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:08 18:13
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (12phút
    JPY 280
    18:25
    KH
    25
    橋本(京都府) Hashimoto(Kyoto)
cntlog