1
00:59 - 01:43
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:59 - 02:17
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:59 - 02:24
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:59 - 02:26
1h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:59 - 01:43
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:59 Minamisettsu
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (5phút
    JPY 250
    01:04 01:12
    KH
    13
    Kadomashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (31phút
    JPY 350
    01:43
    KH
    25
    Hashimoto(Kyoto)
  2. 2
    00:59 - 02:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:59 Minamisettsu
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 250
    01:02 01:10
    T
    11
    Dainichi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (23phút
    JPY 290
    01:33 01:43
    T
    22
    KH
    03
    Temmabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (23phút
    02:06 02:14
    KH
    24
    KH
    24
    Kuzuha
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 390
    02:17
    KH
    25
    Hashimoto(Kyoto)
  3. 3
    00:59 - 02:24
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:59 Minamisettsu
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (7phút
    JPY 290
    01:06 01:06 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    01:08 01:13
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (5phút
    JPY 190
    01:37 01:48
    K
    14
    KH
    02
    Kitahama(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (25phút
    02:13 02:21
    KH
    24
    KH
    24
    Kuzuha
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 390
    02:24
    KH
    25
    Hashimoto(Kyoto)
  4. 4
    00:59 - 02:26
    1h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    00:59 Minamisettsu
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (7phút
    JPY 290
    01:06 01:06 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    01:08 01:13
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    01:15 01:23
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (24phút
    JPY 330
    01:47 01:47
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    01:49 01:52
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    Takeda(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    02:07 02:07
    B
    08
    Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:09 02:14
    KH
    29
    Fushimimomoyama
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (12phút
    JPY 280
    02:26
    KH
    25
    Hashimoto(Kyoto)
cntlog