1
03:53 - 04:59
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:53 - 05:20
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:53 - 05:22
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:53 - 05:30
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:53 - 04:59
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:58 04:14
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (45phút
    JPY 660
    04:59
    JA
    15
    Kyoikudai-mae
  2. 2
    03:53 - 05:20
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (9phút
    04:02 04:09
    K
    09
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    04:19 04:27
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 450
    04:33 04:33
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    04:34 04:44
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (36phút
    JPY 570
    05:20
    JA
    15
    Kyoikudai-mae
  3. 3
    03:53 - 05:22
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    04:04 04:04
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    04:11 04:15
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    04:18 04:37
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (45phút
    JPY 660
    05:22
    JA
    15
    Kyoikudai-mae
  4. 4
    03:53 - 05:30
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:58 04:17
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    04:35 04:48
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (42phút
    JPY 660
    05:30
    JA
    15
    Kyoikudai-mae
cntlog