1
11:08 - 12:26
1h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
11:08 - 12:29
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:08 - 12:36
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:08 - 12:39
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:08 - 12:26
    1h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:08
    DT
    17
    江田(神奈川県) Eda(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    11:22 11:22
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    11:24 11:29
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    11:41 11:41
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:47 11:52
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    11:56 12:04
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (5phút
    JPY 160
    12:09 12:09
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    12:17 12:23
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    12:26
    SW
    05
    競艇場前(東京都) Kyoteijo-mae(Tokyo)
  2. 2
    11:08 - 12:29
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:08
    DT
    17
    江田(神奈川県) Eda(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    11:22 11:22
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    11:24 11:29
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (23phút
    JPY 320
    11:52 12:00
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 160
    12:12 12:12
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    12:20 12:26
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    12:29
    SW
    05
    競艇場前(東京都) Kyoteijo-mae(Tokyo)
  3. 3
    11:08 - 12:36
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:08
    DT
    17
    江田(神奈川県) Eda(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    11:22 11:22
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    11:24 11:39
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (20phút
    JPY 320
    11:59 12:07
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 160
    12:19 12:19
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    12:27 12:33
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    12:36
    SW
    05
    競艇場前(東京都) Kyoteijo-mae(Tokyo)
  4. 4
    11:08 - 12:39
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:08
    DT
    17
    江田(神奈川県) Eda(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (33phút
    JPY 290
    11:41 11:48
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    11:55 12:00
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 320
    12:20 12:29
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (10phút
    JPY 190
    12:39
    SW
    05
    競艇場前(東京都) Kyoteijo-mae(Tokyo)
cntlog