1
12:52 - 14:10
1h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
12:52 - 14:13
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:52 - 14:20
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:52 - 14:23
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:52 - 14:10
    1h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:52
    DT
    17
    Eda(Kanagawa)
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    13:06 13:06
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:08 13:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (12phút
    JPY 180
    13:25 13:25
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:31 13:36
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    13:40 13:48
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (5phút
    JPY 160
    13:53 13:53
    KO
    21
    Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    14:01 14:07
    SW
    04
    Shiraitodai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    14:10
    SW
    05
    Kyoteijo-mae(Tokyo)
  2. 2
    12:52 - 14:13
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:52
    DT
    17
    Eda(Kanagawa)
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    13:06 13:06
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:08 13:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (23phút
    JPY 320
    13:36 13:44
    JN
    21
    KO
    25
    Bubaigawara
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (12phút
    JPY 160
    13:56 13:56
    KO
    21
    Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    14:04 14:10
    SW
    04
    Shiraitodai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    14:13
    SW
    05
    Kyoteijo-mae(Tokyo)
  3. 3
    12:52 - 14:20
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:52
    DT
    17
    Eda(Kanagawa)
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 230
    13:06 13:06
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:08 13:23
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (20phút
    JPY 320
    13:43 13:51
    JN
    21
    KO
    25
    Bubaigawara
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (12phút
    JPY 160
    14:03 14:03
    KO
    21
    Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    14:11 14:17
    SW
    04
    Shiraitodai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (3phút
    JPY 160
    14:20
    SW
    05
    Kyoteijo-mae(Tokyo)
  4. 4
    12:52 - 14:23
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:52
    DT
    17
    Eda(Kanagawa)
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (33phút
    JPY 290
    13:25 13:32
    DT
    01
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (7phút
    13:39 13:44
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (20phút
    JPY 320
    14:04 14:13
    JC
    13
    SW
    01
    Musashi-Sakai
    Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến  Koremasa
    (10phút
    JPY 190
    14:23
    SW
    05
    Kyoteijo-mae(Tokyo)
cntlog