2024/11/25  00:10  khởi hành
1
00:20 - 03:39
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:25 - 04:01
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:13 - 05:04
4h51phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
00:20 - 05:05
4h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:20 - 03:39
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:20 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    02:39 02:56
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    02:58 03:06
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    03:16 03:22
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (8phút
    JPY 350
    03:39
    E
    12
    京都精華大前 Kyotoseikadai-mae
  2. 2
    00:25 - 04:01
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:25 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    03:01 03:18
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    03:20 03:28
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    03:38 03:44
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (8phút
    JPY 350
    04:01
    E
    12
    京都精華大前 Kyotoseikadai-mae
  3. 3
    00:13 - 05:04
    4h51phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    00:13
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    00:17 00:27
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    00:46 00:46
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    00:48 01:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    02:57 03:18 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    03:42 03:42 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:44 03:49
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    03:51 03:59
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    04:25 04:25
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    04:32 04:37
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 230
    04:41 04:47
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (8phút
    JPY 350
    05:04
    E
    12
    京都精華大前 Kyotoseikadai-mae
  4. 4
    00:20 - 05:05
    4h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:20 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h44phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    04:04 04:15
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    04:20 04:28
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 260
    04:32 04:32
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    04:35 04:40
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    04:42 04:48
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (8phút
    JPY 350
    05:05
    E
    12
    京都精華大前 Kyotoseikadai-mae
cntlog