2025/04/30  18:19  khởi hành
1
18:29 - 21:48
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:34 - 22:10
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:29 - 23:14
4h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:22 - 23:13
4h51phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:29 - 21:48
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:29 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    20:48 21:05
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    21:07 21:15
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    21:25 21:31
    KH
    42
    E
    01
    Demachiyanagi
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Kurama
    (8phút
    JPY 350
    21:48
    E
    12
    Kyotoseikadai-mae
  2. 2
    18:34 - 22:10
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:34 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    21:10 21:27
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 8.360
    21:29 21:37
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    21:47 21:53
    KH
    42
    E
    01
    Demachiyanagi
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Kurama
    (8phút
    JPY 350
    22:10
    E
    12
    Kyotoseikadai-mae
  3. 3
    18:29 - 23:14
    4h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:29 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (3h44phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    22:13 22:24
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (5phút
    22:29 22:37
    K
    08
    T
    13
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 260
    22:41 22:41
    T
    11
    Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    22:44 22:49
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    22:51 22:57
    KH
    42
    E
    01
    Demachiyanagi
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Kurama
    (8phút
    JPY 350
    23:14
    E
    12
    Kyotoseikadai-mae
  4. 4
    18:22 - 23:13
    4h51phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    18:22
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    18:26 18:36
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:55 18:55
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:57 19:51 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    21:06 21:27 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    21:51 21:51 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    21:53 21:58
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    22:00 22:08
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    22:34 22:34
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    22:41 22:46
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 230
    22:50 22:56
    KH
    42
    E
    01
    Demachiyanagi
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Kurama
    (8phút
    JPY 350
    23:13
    E
    12
    Kyotoseikadai-mae
cntlog