1
14:21 - 14:50
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:21 - 14:51
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:29 - 14:53
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:21 - 15:10
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:21 - 14:50
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:21
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    14:23 14:23
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    14:25 14:30
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    14:40 14:40
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    14:43 14:48
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (2phút
    JPY 220
    14:50
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  2. 2
    14:21 - 14:51
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:21
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    14:23 14:29
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (12phút
    14:41 14:49
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    14:51
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  3. 3
    14:29 - 14:53
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:29
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (12phút
    14:43 14:51
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    14:53
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  4. 4
    14:21 - 15:10
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:21
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (9phút
    JPY 240
    14:30 14:48
    B
    01
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (8phút
    JPY 190
    14:56 15:04
    E
    04
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    JPY 220
    15:10
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
cntlog