1
05:49 - 06:09
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:44 - 06:24
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:44 - 06:26
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:49 - 06:35
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:49 - 06:09
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:49
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    05:59 05:59
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    06:02 06:07
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (2phút
    JPY 220
    06:09
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  2. 2
    05:44 - 06:24
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:44 丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:46 05:53
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 180
    05:56 06:02
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (12phút
    06:14 06:22
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    06:24
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  3. 3
    05:44 - 06:26
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:44 丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:46 06:01
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (12phút
    06:16 06:24
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    06:26
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
  4. 4
    05:49 - 06:35
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:49
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    05:51 05:58
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 220
    06:03 06:03
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:07 06:12
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (23phút
    JPY 330
    06:35
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
cntlog