1
14:30 - 21:39
7h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:30 - 21:51
7h21phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
3
14:30 - 23:07
8h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:30 - 23:29
8h59phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:30 - 21:39
    7h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:30 Arayashinmachi
    JR Hanawa Line
    Hướng đến  Koma(Iwate)
    (1h15phút
    15:45 16:23 Morioka
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.500
    18:37 18:54 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    JPY 14.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    21:13 21:24
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (5phút
    21:29 21:37
    K
    08
    T
    13
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    21:39
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
  2. 2
    14:30 - 21:51
    7h21phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    14:30 Arayashinmachi
    JR Hanawa Line
    Hướng đến  Koma(Iwate)
    (1h15phút
    15:45 16:23 Morioka
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 11.090
    17:05 17:18 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 4.730
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    17:41 18:50 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    20:00 20:21 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    20:45 20:45 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    20:47 20:52
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    20:54 21:02
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    21:28 21:28
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    21:35 21:40
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    21:41 21:41
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    21:44 21:49
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (2phút
    JPY 220
    21:51
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
  3. 3
    14:30 - 23:07
    8h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:30 Arayashinmachi
    JR Hanawa Line
    Hướng đến  Koma(Iwate)
    (1h15phút
    15:45 16:03 Morioka
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h21phút
    17:24 17:57 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.300
    19:29 19:51 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    22:27 22:45
    E
    01
    Kyoto
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Sonobe
    (8phút
    JPY 14.080
    22:53 23:01
    E
    04
    T
    15
    Nijo(Kyoto)
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    JPY 220
    23:07
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
  4. 4
    14:30 - 23:29
    8h59phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    14:30 Arayashinmachi
    JR Hanawa Line
    Hướng đến  Koma(Iwate)
    (1h15phút
    15:45 16:18 Morioka
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Ichinoseki
    (36phút
    JPY 2.000
    16:54 17:42
    Hanamaki Airport(Railroad)
    Bus(Hanamaki Airport-Morioka)
    Hướng đến  Hanamaki Airport(Airline)
    (5phút
    JPY 300
    17:47 20:17 Hanamaki Airport(Airline)
    Airline(Osaka Int'l Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h20phút
    JPY 46.200
    21:37 21:58 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    22:22 22:22 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:24 22:29
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    22:32 22:40
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    23:06 23:06
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:18
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    23:19 23:19
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    23:22 23:27
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (2phút
    JPY 220
    23:29
    T
    12
    Kyotoshiyakusho-mae
cntlog