2024/06/19  15:23  khởi hành
1
15:38 - 16:11
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:30 - 16:14
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:30 - 16:22
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:30 - 16:24
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:38 - 16:11
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:38
    D
    19
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (33phút
    JPY 590
    16:11
    D
    01
    京都 Kyoto
  2. 2
    15:30 - 16:14
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:30
    H
    18
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 190
    15:36 15:36
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    15:38 15:45
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 590
    16:14
    B
    01
    京都 Kyoto
  3. 3
    15:30 - 16:22
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:30
    H
    18
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 240
    15:45 15:45
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    15:52 15:59
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    16:22
    B
    01
    京都 Kyoto
  4. 4
    15:30 - 16:24
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:30
    H
    18
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 190
    15:36 15:36
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    15:38 15:53
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (24phút
    JPY 530
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (7phút
    JPY 260
    16:24
    K
    11
    京都 Kyoto
cntlog