2024/06/17  15:18  khởi hành
1
15:27 - 15:50
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:27 - 16:05
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:27 - 16:11
44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:27 - 16:21
54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:27 - 15:50
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:27
    E
    09
    保津峡 Hozukyo
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 240
    15:50
    E
    01
    京都 Kyoto
  2. 2
    15:27 - 16:05
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:27
    E
    09
    保津峡 Hozukyo
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (15phút
    JPY 240
    15:42 15:50
    E
    04
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    15:54 16:00
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    16:05
    K
    11
    京都 Kyoto
  3. 3
    15:27 - 16:11
    44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:27
    E
    09
    保津峡 Hozukyo
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    JPY 190
    15:31 15:31
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 3phút
    15:34 15:38
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (15phút
    JPY 250
    15:53 15:53
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    15:54 15:59
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    16:03 16:03
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    16:05 16:08
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    16:11
    K
    11
    京都 Kyoto
  4. 4
    15:27 - 16:21
    54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:27
    E
    09
    保津峡 Hozukyo
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 190
    15:34 15:34
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    Đi bộ( 4phút
    15:38 15:43
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (1phút
    15:44 15:51
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (13phút
    JPY 250
    16:04 16:04
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    Đi bộ( 2phút
    16:06 16:11
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    16:13 16:13
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    16:15 16:18
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    16:21
    K
    11
    京都 Kyoto
cntlog