1
19:29 - 20:10
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:29 - 20:17
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:29 - 20:20
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:26 - 20:19
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:29 - 20:10
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:29
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    19:31 19:41
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 740
    20:10
    A
    31
    Kyoto
  2. 2
    19:29 - 20:17
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:29
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    19:31 19:38
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    19:44 20:02
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    20:17 Kyoto
  3. 3
    19:29 - 20:20
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:29
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    19:31 19:31
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    19:35 19:38
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    19:44 20:05
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    20:20 Kyoto
  4. 4
    19:26 - 20:19
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:26 Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:31 19:36
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    19:38 19:38
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:43 19:50
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    20:19
    A
    31
    Kyoto
cntlog