1
19:54 - 21:01
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:54 - 21:08
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:54 - 21:17
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:54 - 21:20
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:54 - 21:01
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:54
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    19:59 20:07
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (13phút
    JPY 280
    20:20 20:20
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    20:25 20:32
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    21:01
    A
    31
    Kyoto
  2. 2
    19:54 - 21:08
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:54
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    19:59 20:07
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (13phút
    JPY 280
    20:20 20:20
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:23 20:26
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    20:32 20:53
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    21:08 Kyoto
  3. 3
    19:54 - 21:17
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:54
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    19:59 20:12
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (10phút
    JPY 250
    20:22 20:32
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    20:38 20:48
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 820
    21:17
    A
    31
    Kyoto
  4. 4
    19:54 - 21:20
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:54
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    19:59 20:07
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (24phút
    JPY 250
    20:31 20:31
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    20:36 20:39
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    20:41 20:51
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 740
    21:20
    A
    31
    Kyoto
cntlog