1
12:44 - 13:27
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:44 - 13:33
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:44 - 13:38
54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:49 - 13:39
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:44 - 13:27
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:44 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:51 12:58
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    13:27
    A
    31
    京都 Kyoto
  2. 2
    12:44 - 13:33
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:44 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:48 12:51
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    12:57 13:18
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    13:33 京都 Kyoto
  3. 3
    12:44 - 13:38
    54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:44 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:51 13:06
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (32phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    13:38
    A
    31
    京都 Kyoto
  4. 4
    12:49 - 13:39
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (42phút
    JPY 410
    13:31 13:31
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    13:33 13:36
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    13:39
    K
    11
    京都 Kyoto
cntlog