1
00:12 - 04:00
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:12 - 04:02
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:12 - 04:59
4h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:12 - 06:05
5h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:12 - 04:00
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:12
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    00:27 01:01 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (2h26phút
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    03:27 03:45 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    04:00 京都 Kyoto
  2. 2
    00:12 - 04:02
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:12
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    00:27 01:01 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (2h26phút
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    03:27 03:37
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (25phút
    JPY 4.070
    04:02
    A
    31
    京都 Kyoto
  3. 3
    00:12 - 04:59
    4h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:12
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    00:27 01:01 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (1h23phút
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    02:24 02:42
    W
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 1.980
    02:47 03:05
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    04:02 04:02
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:06 04:09
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    04:23 04:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    04:59 京都 Kyoto
  4. 4
    00:12 - 06:05
    5h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:12
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    00:27 01:25 白浜 Shirahama 01:38 02:01 紀伊田辺 Kiitanabe 03:50 04:00
    W
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    thông qua đào tạo
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    05:26 05:36
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 4.070
    06:05
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog