2024/06/16  00:38  khởi hành
1
00:48 - 03:07
2h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:53 - 03:29
2h36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
00:48 - 04:32
3h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
00:40 - 04:52
4h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:48 - 03:07
    2h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:48 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    03:07 京都 Kyoto
  2. 2
    00:53 - 03:29
    2h36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:53 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    03:29 京都 Kyoto
  3. 3
    00:48 - 04:32
    3h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:48 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h44phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    04:32 京都 Kyoto
  4. 4
    00:40 - 04:52
    4h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:40
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    00:46 00:54
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    01:13 01:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    01:15 02:09 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    03:24 03:45 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    03:48 03:56
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    04:09 04:09
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    04:16 04:23
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    04:52
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog