1
09:57 - 15:54
5h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:02 - 16:30
6h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
10:02 - 17:43
7h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:57 - 18:19
8h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 15:54
    5h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:57 村山(山形県) Murayama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (3h21phút
    Ghế Tự do : JPY 5.850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.510
    13:18 13:35 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    15:54 京都 Kyoto
  2. 2
    10:02 - 16:30
    6h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:02 村山(山形県) Murayama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (31phút
    10:33 10:54 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    12:07 12:20 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 1.520
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    12:43 13:52 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    15:02 15:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    15:26 15:34
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    15:47 15:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    15:54 16:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    16:30
    A
    31
    京都 Kyoto
  3. 3
    10:02 - 17:43
    7h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:02 村山(山形県) Murayama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (31phút
    10:33 11:36 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h2phút
    12:38 13:13 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    14:45 15:07 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h36phút
    JPY 12.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    17:43 京都 Kyoto
  4. 4
    09:57 - 18:19
    8h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:57 村山(山形県) Murayama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (21phút
    JPY 510
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    10:18 11:21
    山形 Yamagata
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (45phút
    JPY 1.300
    12:06 15:36 山形空港 Yamagata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-山形空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Yamagata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 39.400
    16:51 17:12 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:15 17:23
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    17:36 17:36
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    17:43 17:50
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    18:19
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog