2024/05/27  01:16  khởi hành
1
01:20 - 01:46
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:20 - 01:46
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:16 - 02:04
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:20 - 02:10
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:20 - 01:46
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:20
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (26phút
    JPY 410
    01:46
    A
    31
    京都 Kyoto
  2. 2
    01:20 - 01:46
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    01:23 01:33
    A
    38
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (13phút
    JPY 410
    01:46
    A
    31
    京都 Kyoto
  3. 3
    01:16 - 02:04
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:16 摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    01:21 01:26
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    01:29 01:37
    HK
    72
    HK
    72
    高槻市 Takatsukishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (19phút
    JPY 330
    01:56 01:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    01:58 02:01
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    02:04
    K
    11
    京都 Kyoto
  4. 4
    01:20 - 02:10
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:20
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (17phút
    JPY 230
    01:37 01:55
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    02:10 京都 Kyoto
cntlog