2024/06/25  07:42  khởi hành
1
07:45 - 13:07
5h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
07:45 - 13:14
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:45 - 13:14
5h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:45 - 13:15
5h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:45 - 13:07
    5h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:45
    T
    05
    西28丁目 Nishi 28 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (26phút
    JPY 360
    08:11 08:11
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    08:14 08:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:47 09:57
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    11:47 12:12
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (55phút
    JPY 1.340
    13:07 京都 Kyoto
  2. 2
    07:45 - 13:14
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:45
    T
    05
    西28丁目 Nishi 28 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (26phút
    JPY 360
    08:11 08:11
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    08:14 08:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:47 09:44
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h45phút
    JPY 46.100
    11:29 11:53
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    12:21 12:21
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    12:27 12:37 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    13:14 京都 Kyoto
  3. 3
    07:45 - 13:14
    5h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:45
    T
    05
    西28丁目 Nishi 28 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (7phút
    07:52 07:57
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    07:59 07:59
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    08:04 08:09 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:46 09:56
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    11:46 12:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    12:10 12:18
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    12:31 12:31
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:38 12:45
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    13:14
    A
    31
    京都 Kyoto
  4. 4
    07:45 - 13:15
    5h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:45
    T
    05
    西28丁目 Nishi 28 Chome
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (26phút
    JPY 360
    08:11 08:11
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    08:14 08:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:47 09:57
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    11:47 12:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    12:11 12:19
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    12:32 12:32
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:39 12:46
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    13:15
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog