2024/09/28  21:26  khởi hành
1
21:31 - 00:05
2h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:31 - 00:27
2h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:31 - 01:29
3h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:31 - 01:43
4h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:31 - 00:05
    2h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:31
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    21:34 21:53
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    00:05 京都 Kyoto
  2. 2
    21:31 - 00:27
    2h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:31
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    21:34 21:58
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h29phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    00:27 京都 Kyoto
  3. 3
    21:31 - 01:29
    3h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:31
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    21:34 21:53
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h36phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    01:29 京都 Kyoto
  4. 4
    21:31 - 01:43
    4h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:31
    KK
    03
    新馬場 Shim-bamba
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    21:33 21:46
    KK
    04
    KK
    04
    青物横丁 Aomono-yokocho
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 330
    22:04 22:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:06 23:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    00:15 00:36 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    00:39 00:47
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    01:00 01:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    01:07 01:14
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    01:43
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog