2024/09/22  09:36  khởi hành
1
09:46 - 11:46
2h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:51 - 12:08
2h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:46 - 13:09
3h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
09:41 - 14:10
4h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 11:46
    2h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:46 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    11:46 京都 Kyoto
  2. 2
    09:51 - 12:08
    2h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:51 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    12:08 京都 Kyoto
  3. 3
    09:46 - 13:09
    3h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:46 新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h23phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    13:09 京都 Kyoto
  4. 4
    09:41 - 14:10
    4h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:41
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (8phút
    JPY 180
    09:49 09:49
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    09:52 10:02
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (29phút
    JPY 370
    10:31 10:31
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:33 11:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    12:42 13:03 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    13:06 13:14
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    13:27 13:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:34 13:41
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    14:10
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog