2024/06/27  05:54  khởi hành
1
06:09 - 06:33
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:09 - 07:01
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:09 - 07:08
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:09 - 07:13
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 06:33
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:09
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (24phút
    JPY 420
    06:33
    A
    31
    京都 Kyoto
  2. 2
    06:09 - 07:01
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:09
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (18phút
    JPY 330
    06:27 06:38
    B
    30
    T
    07
    山科 Yamashina
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (12phút
    06:50 06:56
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 290
    07:01
    K
    11
    京都 Kyoto
  3. 3
    06:09 - 07:08
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:09
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (13phút
    JPY 240
    06:22 06:22
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:33
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    06:43 06:43
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    06:45 06:57
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 240
    07:08
    A
    31
    京都 Kyoto
  4. 4
    06:09 - 07:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:09
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (18phút
    JPY 330
    06:27 06:27
    B
    30
    山科 Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    06:29 06:36
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 360
    06:46 06:46
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    06:49 06:54
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (6phút
    JPY 220
    07:00 07:11
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 150
    07:13
    D
    01
    京都 Kyoto
cntlog