1
14:24 - 16:07
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:24 - 16:09
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:24 - 16:10
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:24 - 16:13
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:24 - 16:07
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:24 貝塚市役所前 Kaizukashiyakusho-mae
    水間鉄道 Mizuma Railway
    Hướng đến 貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    (2phút
    JPY 180
    14:26 14:44
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (28phút
    JPY 610
    15:12 15:12
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:16 15:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    15:27 15:27
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:31 15:38
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    16:07
    A
    31
    京都 Kyoto
  2. 2
    14:24 - 16:09
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:24 貝塚市役所前 Kaizukashiyakusho-mae
    水間鉄道 Mizuma Railway
    Hướng đến 貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    (2phút
    JPY 180
    14:26 14:44
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (28phút
    JPY 610
    15:12 15:12
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:16 15:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    15:33 15:54
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    16:09 京都 Kyoto
  3. 3
    14:24 - 16:10
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:24 貝塚市役所前 Kaizukashiyakusho-mae
    水間鉄道 Mizuma Railway
    Hướng đến 貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    (2phút
    JPY 180
    14:26 14:44
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (29phút
    JPY 610
    15:13 15:13
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:17 15:20
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    15:34 15:55
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.070
    16:10 京都 Kyoto
  4. 4
    14:24 - 16:13
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:24 貝塚市役所前 Kaizukashiyakusho-mae
    水間鉄道 Mizuma Railway
    Hướng đến 貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    (2phút
    JPY 180
    14:26 14:44
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (26phút
    JPY 610
    15:10 15:18
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    15:34 15:44
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 950
    16:13
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog