2024/06/14  01:23  khởi hành
1
01:38 - 06:57
5h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
01:38 - 07:04
5h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:38 - 07:05
5h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:38 - 07:10
5h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 06:57
    5h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:38
    S
    08
    いなほ Inaho
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    01:41 01:49
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:37 03:47
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    05:37 06:02
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (55phút
    JPY 1.340
    06:57 京都 Kyoto
  2. 2
    01:38 - 07:04
    5h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:38
    S
    08
    いなほ Inaho
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    01:41 01:49
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:37 03:34
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h45phút
    JPY 46.100
    05:19 05:43
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:11 06:11
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    06:17 06:27 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    07:04 京都 Kyoto
  3. 3
    01:38 - 07:05
    5h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:38
    S
    08
    いなほ Inaho
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    01:41 01:49
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:37 03:47
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    05:37 05:58 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    06:01 06:09
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    06:22 06:22
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    06:29 06:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    07:05
    A
    31
    京都 Kyoto
  4. 4
    01:38 - 07:10
    5h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:38
    S
    08
    いなほ Inaho
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    01:41 01:49
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:37 03:33
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    05:28 05:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (1h12phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    07:10
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog