1
02:01 - 02:56
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:01 - 02:57
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:11 - 03:03
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:11 - 03:03
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:01 - 02:56
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:01
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    02:12 02:20
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (23phút
    JPY 230
    02:43 02:50
    SL
    24
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (6phút
    JPY 150
    02:56
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
  2. 2
    02:01 - 02:57
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:01
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    02:12 02:21
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    02:33 02:33
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:38 02:48
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (9phút
    JPY 200
    02:57
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
  3. 3
    02:11 - 03:03
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:11
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (17phút
    JPY 720
    02:28 02:41
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (22phút
    JPY 340
    03:03
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
  4. 4
    02:11 - 03:03
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (7phút
    JPY 480
    02:18 02:27
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    02:39 02:39
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:44 02:54
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (9phút
    JPY 200
    03:03
    KS
    27
    京成大久保 Keisei-Okubo
cntlog