1
01:10 - 01:28
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
01:10 - 01:40
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:10 - 01:28
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:10
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 170
    01:14 01:22
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    01:26 01:26
    CM
    03
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    01:28 京成千葉 Keisei-Chiba
  2. 2
    01:10 - 01:40
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:10
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (8phút
    01:18 01:28 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (7phút
    JPY 240
    01:35 01:35 千葉 Chiba
    Đi bộ( 5phút
    01:40 京成千葉 Keisei-Chiba
cntlog