2024/06/16  03:58  khởi hành
1
04:01 - 05:15
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:01 - 05:20
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:01 - 05:26
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:01 - 05:39
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:01 - 05:15
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:01
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    04:10 04:10
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:15 04:35
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (40phút
    JPY 620
    05:15
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
  2. 2
    04:01 - 05:20
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:01
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    04:10 04:10
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:16
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (8phút
    JPY 170
    04:24 04:24
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    04:26 04:46
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (34phút
    JPY 560
    05:20
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
  3. 3
    04:01 - 05:26
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:01
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    04:10 04:10
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:16
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (8phút
    04:24 04:30
    JO
    25
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:21 05:21
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    05:26 京成成田 Keisei-Narita
  4. 4
    04:01 - 05:39
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:01
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 280
    04:18 04:18
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    04:20 04:23
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    05:34 05:34
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    05:39 京成成田 Keisei-Narita
cntlog