2024/11/15  11:41  khởi hành
1
11:44 - 12:17
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:43 - 12:17
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:44 - 12:20
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:43 - 12:20
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:44 - 12:17
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:44
    N
    02
    白金台 Shirokanedai
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (9phút
    11:53 11:57
    N
    06
    G
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (17phút
    JPY 210
    12:14 12:14
    G
    16
    上野 Ueno
    Đi bộ( 3phút
    12:17 京成上野 Keisei-Ueno
  2. 2
    11:43 - 12:17
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:43
    I
    02
    白金台 Shirokanedai
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (13phút
    JPY 220
    11:56 11:56
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    12:01 12:03
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    12:13 12:13
    JY
    05
    上野 Ueno
    Đi bộ( 4phút
    12:17 京成上野 Keisei-Ueno
  3. 3
    11:44 - 12:20
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:44
    N
    02
    白金台 Shirokanedai
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (19phút
    12:03 12:03
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 2phút
    12:05 12:09
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 320
    12:13 12:13
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 7phút
    12:20 京成上野 Keisei-Ueno
  4. 4
    11:43 - 12:20
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:43
    I
    02
    白金台 Shirokanedai
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (6phút
    JPY 180
    11:49 11:49
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 9phút
    11:58 12:00
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 180
    12:16 12:16
    JY
    05
    上野 Ueno
    Đi bộ( 4phút
    12:20 京成上野 Keisei-Ueno
cntlog