1
13:12 - 13:33
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:32 - 14:05
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:12 - 13:33
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:12
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (21phút
    JPY 480
    13:33
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
  2. 2
    13:32 - 14:05
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:32
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:42 13:42
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:51
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 280
    14:05
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
cntlog