1
07:26 - 07:43
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:16 - 08:16
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:16 - 08:18
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:26 - 08:26
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:26 - 07:43
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:26
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (17phút
    JPY 720
    07:43
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  2. 2
    07:16 - 08:16
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:16
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    07:27 07:36
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    07:48 07:48
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    07:53 08:03
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (13phút
    JPY 280
    08:16
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  3. 3
    07:16 - 08:18
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:16
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    07:27 07:35
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    07:46 07:46
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    07:48 07:53
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    07:55 08:08
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (10phút
    JPY 380
    08:18
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  4. 4
    07:26 - 08:26
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:26
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (7phút
    JPY 480
    07:33 07:41
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (18phút
    JPY 210
    07:59 08:06
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 170
    08:10 08:10
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    08:11 08:21
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (5phút
    JPY 150
    08:26
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
cntlog