2024/06/17  09:11  khởi hành
1
09:17 - 10:09
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:21 - 10:15
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:17 - 10:17
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:17 - 10:19
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:17 - 10:09
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:17
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    09:27 09:32
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    09:43 09:51
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (18phút
    JPY 280
    10:09
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  2. 2
    09:21 - 10:15
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:21
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    09:31 09:36
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (10phút
    JPY 170
    09:46 09:52
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    09:54 09:54
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:56 10:00
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (15phút
    JPY 200
    10:15
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  3. 3
    09:17 - 10:17
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:17
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    09:27 09:32
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    09:44 09:44
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    09:46 09:49
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    09:53 09:53
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    09:57 10:00
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    JPY 200
    10:17
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  4. 4
    09:17 - 10:19
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:17
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 270
    09:27 09:32
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 210
    09:42 09:51
    M
    20
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (4phút
    JPY 150
    09:55 10:03
    JB
    20
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    JPY 200
    10:19
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
cntlog