1
18:06 - 19:02
56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:00 - 19:09
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:06 - 19:22
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:06 - 19:02
    56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:06
    KS
    38
    宗吾参道 Sogosando
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (56phút
    JPY 620
    19:02
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  2. 2
    18:00 - 19:09
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:00
    KS
    38
    宗吾参道 Sogosando
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    18:09 18:32
    KS
    35
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (37phút
    JPY 620
    19:09
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  3. 3
    18:06 - 19:22
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:06
    KS
    38
    宗吾参道 Sogosando
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (12phút
    18:18 18:41
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (41phút
    JPY 1.280
    19:22
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
cntlog