1
06:12 - 06:23
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:12 - 06:36
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:12 - 06:23
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:12
    KS
    46
    京成曳舟 Keisei-Hikifune
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (11phút
    JPY 200
    06:23
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  2. 2
    06:12 - 06:36
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:12
    KS
    46
    京成曳舟 Keisei-Hikifune
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 150
    06:14 06:27
    KS
    45
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    JPY 200
    06:36
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
cntlog