1
04:52 - 05:25
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:52 - 05:37
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:52 - 05:57
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:52 - 05:59
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 05:25
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:52
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (33phút
    JPY 770
    05:25
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  2. 2
    04:52 - 05:37
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:52
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (5phút
    04:57 05:20
    HS
    12
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (17phút
    JPY 770
    05:37
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  3. 3
    04:52 - 05:57
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:52
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (16phút
    JPY 550
    05:08 05:17
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    05:29 05:29
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    05:34 05:44
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (13phút
    JPY 280
    05:57
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
  4. 4
    04:52 - 05:59
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:52
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (16phút
    JPY 550
    05:08 05:16
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    05:27 05:27
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    05:29 05:34
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    05:36 05:49
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (10phút
    JPY 380
    05:59
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
cntlog