1
09:51 - 10:48
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:51 - 10:50
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:51 - 10:50
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:51 - 10:51
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:51 - 10:48
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:51
    MO
    09
    Shin-Seibijo
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (3phút
    JPY 230
    09:54 09:54
    MO
    08
    Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    09:57 10:07
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (16phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (2phút
    JPY 150
    10:48
    KS
    46
    Keisei-Hikifune
  2. 2
    09:51 - 10:50
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:51
    MO
    09
    Shin-Seibijo
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (2phút
    JPY 180
    09:53 09:53
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:06
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (2phút
    JPY 150
    10:50
    KS
    46
    Keisei-Hikifune
  3. 3
    09:51 - 10:50
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:51
    MO
    09
    Shin-Seibijo
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (24phút
    JPY 520
    10:15 10:15
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    10:26 10:29
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (2phút
    JPY 150
    10:50
    KS
    46
    Keisei-Hikifune
  4. 4
    09:51 - 10:51
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:51
    MO
    09
    Shin-Seibijo
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (24phút
    JPY 520
    10:15 10:21
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    10:23 10:32
    JY
    29
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (2phút
    JPY 150
    10:51
    KS
    46
    Keisei-Hikifune
cntlog