1
14:33 - 15:02
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:33 - 15:14
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:33 - 15:27
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:38 - 15:28
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:33 - 15:02
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 170
    14:37 14:45
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    14:49 14:49
    CM
    03
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    14:51 14:56
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (6phút
    JPY 170
    15:02
    KS
    55
    京成稲毛 Keisei-Inage
  2. 2
    14:33 - 15:14
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (8phút
    14:41 14:51 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (7phút
    JPY 240
    14:58 14:58 千葉 Chiba
    Đi bộ( 5phút
    15:03 15:08
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (6phút
    JPY 170
    15:14
    KS
    55
    京成稲毛 Keisei-Inage
  3. 3
    14:33 - 15:27
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:33
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (12phút
    14:45 14:53
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    14:58 15:03
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (11phút
    JPY 410
    15:14 15:14
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    15:15 15:20
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (7phút
    JPY 200
    15:27
    KS
    55
    京成稲毛 Keisei-Inage
  4. 4
    14:38 - 15:28
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:38
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 170
    14:42 14:50
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    14:54 15:03
    CM
    03
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    JPY 180
    15:12 15:12
    JB
    35
    幕張 Makuhari
    Đi bộ( 6phút
    15:18 15:23
    KS
    53
    京成幕張 Keisei-Makuhari
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (5phút
    JPY 170
    15:28
    KS
    55
    京成稲毛 Keisei-Inage
cntlog