1
19:13 - 20:11
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
19:13 - 20:13
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:13 - 20:14
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
19:13 - 20:16
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 20:11
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:13
    KH
    20
    Hirakatakoen
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    19:17 19:25
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (28phút
    JPY 390
    19:53 19:53
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    19:56 20:01
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 260
    20:09 20:09
    T
    07
    Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    20:11 Keihan-Yamashina
  2. 2
    19:13 - 20:13
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:13
    KH
    20
    Hirakatakoen
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    19:17 19:25
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (28phút
    JPY 390
    19:53 19:53
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    19:56 20:03
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    Misasagi
    Keihan Keishin Line
    Hướng đến  Biwako-hamaotsu
    (5phút
    JPY 360
    20:13
    OT
    31
    Keihan-Yamashina
  3. 3
    19:13 - 20:14
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:13
    KH
    20
    Hirakatakoen
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (25phút
    19:38 19:45
    KH
    28
    KH
    28
    Chushojima
    Keihan Uji Line
    Hướng đến  Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 350
    19:50 19:50
    KH
    73
    Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:54 19:59
    T
    01
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (13phút
    JPY 260
    20:12 20:12
    T
    07
    Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    20:14 Keihan-Yamashina
  4. 4
    19:13 - 20:16
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:13
    KH
    20
    Hirakatakoen
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    19:25 19:33
    KH
    24
    KH
    24
    Kuzuha
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (23phút
    JPY 390
    19:56 19:56
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    19:59 20:06
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    Misasagi
    Keihan Keishin Line
    Hướng đến  Biwako-hamaotsu
    (5phút
    JPY 360
    20:16
    OT
    31
    Keihan-Yamashina
cntlog