1
15:17 - 15:35
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:16 - 15:41
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:16 - 15:42
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:17 - 15:44
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:17 - 15:35
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:17
    N
    03
    Shirokane-takanawa
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (7phút
    15:24 15:28
    N
    06
    G
    06
    Tameike-sanno
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (7phút
    JPY 180
    15:35
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
  2. 2
    15:16 - 15:41
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:16
    I
    03
    Shirokane-takanawa
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (11phút
    15:27 15:33
    I
    08
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (2phút
    15:35 15:40
    H
    09
    G
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (1phút
    JPY 330
    15:41
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
  3. 3
    15:16 - 15:42
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:16
    I
    03
    Shirokane-takanawa
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (4phút
    15:20 15:27
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    15:31 15:39
    A
    10
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (3phút
    JPY 330
    15:42
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
  4. 4
    15:17 - 15:44
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:17
    N
    03
    Shirokane-takanawa
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (7phút
    15:24 15:24
    N
    06
    Tameike-sanno
    Đi bộ( 7phút
    15:31 15:33
    M
    14
    Kokkai-gijidomae
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ginza
    (4phút
    15:37 15:43
    M
    16
    G
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (1phút
    JPY 180
    15:44
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
cntlog