1
04:38 - 04:55
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:39 - 04:58
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:39 - 04:59
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:38 - 05:02
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:38 - 04:55
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:38
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    04:43 04:51
    Z
    09
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    JPY 180
    04:55
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  2. 2
    04:39 - 04:58
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:39
    E
    14
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (3phút
    04:42 04:48
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    04:52 04:56
    T
    10
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 290
    04:58
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  3. 3
    04:39 - 04:59
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:39
    E
    14
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (9phút
    04:48 04:48
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 2phút
    04:50 04:51
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    JPY 290
    04:59
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  4. 4
    04:38 - 05:02
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:38
    Z
    11
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    04:45 04:51
    Z
    08
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    04:55 05:01
    M
    16
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (1phút
    JPY 180
    05:02
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
cntlog