1
16:39 - 18:10
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:39 - 18:11
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:39 - 18:12
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:39 - 18:13
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:39 - 18:10
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:39
    J
    Nozato
    JR Bantan Line
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    16:46 17:04
    J
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    17:38 17:50
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    17:56 18:02
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 1.980
    18:10
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    16:39 - 18:11
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:39
    J
    Nozato
    JR Bantan Line
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    16:46 17:04
    J
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    17:38 17:53
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    17:57 18:03
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 1.980
    18:11
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    16:39 - 18:12
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:39
    J
    Nozato
    JR Bantan Line
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    16:46 16:56
    J
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    17:58 18:04
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 1.690
    18:12
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    16:39 - 18:13
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    J
    Nozato
    JR Bantan Line
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    16:46 17:04
    J
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    17:38 17:54
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (10phút
    JPY 1.980
    18:04 18:04
    F
    06
    JR Noe
    Đi bộ( 2phút
    18:06 18:11
    KH
    05
    Noe
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    18:13
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
cntlog