1
17:51 - 18:11
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:49 - 18:12
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:51 - 18:15
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:51 - 18:17
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:51 - 18:11
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:51
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (1phút
    JPY 190
    17:52 17:52
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    17:56 17:59
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (12phút
    JPY 190
    18:11
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    17:49 - 18:12
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:49 野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 6phút
    17:55 18:02
    H
    46
    海老江 Ebie
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (10phút
    JPY 170
    18:12
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    17:51 - 18:15
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:51
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (3phút
    17:54 17:59
    S
    13
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (7phút
    18:06 18:12
    C
    19
    N
    20
    森ノ宮 Morinomiya
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (3phút
    JPY 290
    18:15
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    17:51 - 18:17
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:51
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    17:56 18:03
    S
    14
    N
    13
    西長堀 Nishinagahori
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (14phút
    JPY 290
    18:17
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog