1
11:31 - 12:35
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:31 - 12:43
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:31 - 12:43
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:31 - 12:44
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:31 - 12:35
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:31
    S
    11
    Myohoji(Hyogo)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (16phút
    JPY 310
    11:47 11:47
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    11:51 11:58
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    12:21 12:27
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 570
    12:35
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    11:31 - 12:43
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:31
    S
    11
    Myohoji(Hyogo)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 240
    11:36 11:44
    S
    09
    A
    65
    Shin-nagata
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (45phút
    12:29 12:35
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 740
    12:43
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    11:31 - 12:43
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:31
    S
    11
    Myohoji(Hyogo)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (16phút
    JPY 310
    11:47 11:47
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    11:51 11:56
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    12:25 12:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:32 12:35
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    12:43
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    11:31 - 12:44
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:31
    S
    11
    Myohoji(Hyogo)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (16phút
    JPY 310
    11:47 11:47
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    11:51 11:58
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    12:28 12:28
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:33 12:36
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    12:44
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
cntlog