1
19:37 - 20:27
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:37 - 20:36
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:37 - 20:47
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:37 - 20:27
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:37
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    19:46 19:54
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (33phút
    JPY 420
    20:27
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    19:37 - 20:36
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:37
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (59phút
    JPY 420
    20:36
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    19:37 - 20:47
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:37
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    19:40 19:51
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    19:53 20:04
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    20:33 20:39
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 860
    20:47
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
cntlog