1
05:05 - 05:38
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:05 - 05:45
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:05 - 05:45
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:05 - 05:46
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 05:38
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:05
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    JPY 240
    05:20 05:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    05:27 05:30
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    05:38
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    05:05 - 05:45
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:05
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    JPY 240
    05:20 05:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    05:32 05:39
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    05:45
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    05:05 - 05:45
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:05
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    JPY 240
    05:20 05:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    05:26 05:29
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    05:31 05:31
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    05:34 05:41
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (4phút
    JPY 140
    05:45
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    05:05 - 05:46
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:05
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    JPY 240
    05:20 05:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:24 05:27
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    05:30 05:39
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 170
    05:46
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog