1
12:12 - 12:37
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:12 - 12:37
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:12 - 12:39
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:12 - 12:39
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:12 - 12:37
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    12:21 12:21
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:26 12:29
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    12:37
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    12:12 - 12:37
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 160
    12:19 12:19
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:27
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (10phút
    JPY 170
    12:37
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    12:12 - 12:39
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 160
    12:19 12:19
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:31
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    12:39
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    12:12 - 12:39
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12
    HS
    05
    姫島 Himejima
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (4phút
    JPY 160
    12:16 12:16
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:22 12:29
    H
    46
    海老江 Ebie
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (10phút
    JPY 170
    12:39
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog