1
16:05 - 16:25
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:05 - 16:29
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:05 - 16:31
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:05 - 16:31
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 16:25
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:05
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    16:10 16:10
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    16:14 16:17
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    16:25
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    16:05 - 16:29
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:05
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    16:13 16:22
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 170
    16:29
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    16:05 - 16:31
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:05
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    16:13 16:13
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    16:18 16:23
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (8phút
    JPY 170
    16:31
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    16:05 - 16:31
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:05
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    16:10 16:10
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 8phút
    16:18 16:25
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    16:31
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog