1
21:40 - 22:32
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:40 - 22:40
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:40 - 23:02
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:32 - 22:59
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:40 - 22:32
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:40
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (38phút
    22:18 22:24
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 860
    22:32
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    21:40 - 22:40
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:40
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    22:11 22:21
    G
    49
    H
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (19phút
    JPY 860
    22:40
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    21:40 - 23:02
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:40
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 330
    21:53 22:02
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    22:16 22:24
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 290
    22:37 22:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    22:49 22:56
    H
    44
    Kitashinchi
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    23:02
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    21:32 - 22:59
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:32
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (19phút
    JPY 330
    21:51 22:02
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (32phút
    JPY 290
    22:34 22:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    22:46 22:53
    H
    44
    Kitashinchi
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    22:59
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
cntlog