1
22:45 - 23:22
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:45 - 23:31
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:45 - 23:31
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:38 - 23:36
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:45 - 23:22
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:45
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    23:08 23:14
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 570
    23:22
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    22:45 - 23:31
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:45
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    23:02 23:12
    A
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (19phút
    JPY 570
    23:31
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    22:45 - 23:31
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:45
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    23:08 23:08
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    23:18 23:25
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    23:31
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    22:38 - 23:36
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:38 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    22:40 22:47
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (30phút
    JPY 330
    23:17 23:17
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    23:23 23:30
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    23:36
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog