1
13:12 - 13:59
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:12 - 14:17
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:12 - 14:18
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:05 - 14:21
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:12 - 13:59
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:12
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (47phút
    JPY 680
    13:59
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    13:12 - 14:17
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:12
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (40phút
    13:52 14:03
    H
    39
    F
    08
    放出 Hanaten
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (5phút
    JPY 680
    14:08 14:08
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    Đi bộ( 2phút
    14:10 14:15
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    14:17
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    13:12 - 14:18
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:12
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (23phút
    JPY 330
    13:35 13:35
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    13:40 13:45
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (10phút
    13:55 14:03
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 370
    14:18
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    13:05 - 14:21
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:05 JR三山木 JR Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    13:07 13:14
    B
    18
    三山木 Miyamaki
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (27phút
    JPY 430
    13:41 13:41
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:43 13:48
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (33phút
    JPY 410
    14:21
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog